Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chemical formula


noun
a representation of a substance using symbols for its constituent elements (Freq. 1)
Syn:
formula
Derivationally related forms:
formulary (for: formula), formularize (for: formula)
Hypernyms:
statement
Hyponyms:
molecular formula, empirical formula
Part Meronyms:
chemical notation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.